Có 1 kết quả:

ㄆㄨˇ
Âm Pinyin: ㄆㄨˇ
Tổng nét: 14
Bộ: yán 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: IVTCA (戈女廿金日)
Unicode: U+8C31
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phả, phổ
Âm Nôm: phả, phổ
Âm Quảng Đông: pou2

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/1

ㄆㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. phả chép phân chia thứ tự
2. khúc nhạc

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 譜.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Phổ, phả, sổ, bảng ghi: 譜曲 Phổ nhạc; 家譜 Gia phả; 年譜 Niên phổ;
② (văn) Khúc hát, bản nhạc;
③ Vững lòng, vững tâm, chắc chắn: 他作事有譜 兒 Anh ấy làm việc chắc chắn lắm; 心中有譜 Vững lòng; 心裡沒個譜兒 Không vững tâm; 這事一點兒譜都沒有 Việc này chẳng chắc chắn gì cả.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 譜

Từ điển Trung-Anh

(1) chart
(2) list
(3) table
(4) register
(5) score (music)
(6) spectrum (physics)
(7) to set to music

Từ ghép 61

àn xiàn guāng pǔ 暗线光谱Bái xiāng cí pǔ 白香词谱bǎi pǔ 摆谱bō pǔ 波谱cài pǔ 菜谱dì wáng pǔ 帝王谱dié pǔ 牒谱dú pǔ 读谱gōng chě pǔ 工尺谱guāng pǔ 光谱guāng pǔ fēn xī 光谱分析guāng pǔ tú 光谱图guāng pǔ xué 光谱学guāng pǔ yí 光谱仪guǎng pǔ 广谱hóng wài guāng pǔ 红外光谱jī yīn tú pǔ 基因图谱jí tā pǔ 吉他谱jì pǔ 记谱jì pǔ fǎ 记谱法jiā pǔ 家谱jiǎn pǔ 简谱jīn lán pǔ 金兰谱kào pǔ 靠谱lán pǔ 兰谱lǎo pǔ 老谱lí pǔ 离谱Liǎn pǔ 脸谱mǎn yǒu pǔ 满有谱méi pǔ 没谱nián pǔ 年谱pín pǔ 频谱pǔ biǎo 谱表pǔ dài 谱带pǔ dié 谱牒pǔ fēn xī 谱分析pǔ qǔ 谱曲pǔ shì 谱氏pǔ xì 谱系pǔ xiàn 谱线pǔ xiě 谱写pǔ xué 谱学pǔ zi 谱子qí pǔ 棋谱Qīng yún pǔ 青云谱Qīng yún pǔ qū 青云谱区shén pǔ 神谱shí pǔ 食谱tiān tǐ guāng pǔ xué 天体光谱学tú pǔ 图谱wǔ xiàn pǔ 五线谱xiàn zhì méi tú pǔ 限制酶图谱xīn lǐ yǒu pǔ 心里有谱yìn pǔ 印谱yǒu pǔ 有谱yuè pǔ 乐谱zhì pǔ 质谱zhì pǔ yí 质谱仪Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中国无线电频谱管理和监测zǒng pǔ 总谱zú pǔ 族谱