Có 1 kết quả:

xiàng yá ㄒㄧㄤˋ ㄧㄚˊ

1/1

xiàng yá ㄒㄧㄤˋ ㄧㄚˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) ivory
(2) elephant tusk