Có 1 kết quả:

dǎn ㄉㄢˇ
Âm Pinyin: dǎn ㄉㄢˇ
Tổng nét: 15
Bộ: bèi 貝 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: BCFF (月金火火)
Unicode: U+8CE7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đàm
Âm Quảng Đông: daam6, zin6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

dǎn ㄉㄢˇ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (old barbarian dialects) to pay a fine in atonement
(2) river
(3) Taiwan pr. [tan4]

Từ ghép 1