Có 1 kết quả:
bì ㄅㄧˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
một loài vật giống như rùa
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Bí hí” 贔屭 gắng sức.
2. (Danh) “Bí hí” 贔屭 một loài giống như rùa, ngày xưa người ta hay khắc hình nó ở dưới bia.
2. (Danh) “Bí hí” 贔屭 một loài giống như rùa, ngày xưa người ta hay khắc hình nó ở dưới bia.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loài rùa biển lớn;
② 【贔屭】bí hí [bìxì] Ra sức, gắng sức (làm việc gì).
② 【贔屭】bí hí [bìxì] Ra sức, gắng sức (làm việc gì).
Từ điển Trung-Anh
see 贔屭|赑屃[Bi4 xi4]
Từ ghép 1