Có 1 kết quả:

ㄌㄨˋ
Âm Pinyin: ㄌㄨˋ
Tổng nét: 10
Bộ: bèi 貝 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フノ丶ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: BOHER (月人竹水口)
Unicode: U+8D42
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lộ
Âm Nôm: lộ
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

ㄌㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

đem của đút lót

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 賂.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đút lót. Xem 賄賂 [huìlù];
② (văn) Gởi quà biếu;
③ (văn) Của cải.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 賂

Từ điển Trung-Anh

(1) bribe
(2) bribery

Từ ghép 1