Có 2 kết quả:

ㄐㄧㄑㄧˊ
Âm Pinyin: ㄐㄧ, ㄑㄧˊ
Tổng nét: 12
Bộ: bèi 貝 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶丶フ丨フノ丶
Thương Hiệt: JBBO (十月月人)
Unicode: U+8D4D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: zai1

Tự hình 2

Dị thể 6

1/2

ㄐㄧ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đem cho, mang cho
2. tiễn đưa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 齎.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như 齎 (bộ 齊).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 齎

Từ điển Trung-Anh

(1) to present (a gift)
(2) to harbor (a feeling)

Từ điển Trung-Anh

variant of 齎|赍[ji1]

Từ điển Trung-Anh

(1) send
(2) to present in both hands

Từ ghép 1

ㄑㄧˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 齎.