Có 2 kết quả:
jī ㄐㄧ • qí ㄑㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. đem cho, mang cho
2. tiễn đưa
2. tiễn đưa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齎.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Như 齎 (bộ 齊).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 齎
Từ điển Trung-Anh
(1) to present (a gift)
(2) to harbor (a feeling)
(2) to harbor (a feeling)
Từ điển Trung-Anh
variant of 齎|赍[ji1]
Từ điển Trung-Anh
(1) send
(2) to present in both hands
(2) to present in both hands
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 齎.