Có 1 kết quả:

chēng ㄔㄥ
Âm Pinyin: chēng ㄔㄥ
Tổng nét: 16
Bộ: chì 赤 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丨ノ丶丨一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: GCYBC (土金卜月金)
Unicode: U+8D6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sanh, trinh, xanh
Âm Nôm: xanh
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), チョウ (chō)
Âm Nhật (kunyomi): あか (aka)
Âm Quảng Đông: cing1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

1/1

chēng ㄔㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

màu đỏ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Màu đỏ nhạt.
2. (Tính) Đỏ nhạt. ◇Tô Mạn Thù 蘇曼殊: “Song giáp đại xanh, phủ thủ chí ức” 雙頰大赬, 俯首至臆 (Đoạn hồng linh nhạn kí 斷鴻零雁記) Hai má đỏ hồng lên, cúi gầm đầu tới ngực.
3. § Ghi chú: Ta quen đọc là “trinh”.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) .

Từ điển Trung-Anh

deep red