Có 1 kết quả:
shū ㄕㄨ
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Tổng nét: 14
Bộ: zú 足 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⻊束
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMDL (口一木中)
Unicode: U+8E08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: zú 足 (+7 nét)
Hình thái: ⿰⻊束
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMDL (口一木中)
Unicode: U+8E08
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sơ
Âm Nôm: rờ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): うと.い (uto.i), うと.む (uto.mu), まば.ら (maba.ra)
Âm Hàn: 소
Âm Nôm: rờ
Âm Nhật (onyomi): ソ (so), ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): うと.い (uto.i), うと.む (uto.mu), まば.ら (maba.ra)
Âm Hàn: 소
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “sơ” 疏. ◇Trần Nhân Tông 陳仁宗: “Phong định vân nhàn hồng thụ sơ” 風定雲閑紅樹踈 (Lạng Châu vãn cảnh 諒州晚景) Gió lặng mây nhàn cây đỏ thưa.
Từ điển Trung-Anh
variant of 疏[shu1]