Có 3 kết quả:
sǎ ㄙㄚˇ • xiě ㄒㄧㄝˇ • xiè ㄒㄧㄝˋ
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “biệt tiết” 蹩躠.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “biệt tiết” 蹩躠.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đi vòng quanh
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “biệt tiết” 蹩躠.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đi vòng quanh. 【蹩躠】biệt tiết [biéxiè] ① Hết sức, tận lực;
② Múa lượn vòng quanh.
② Múa lượn vòng quanh.
Từ điển Trung-Anh
to limp
Từ ghép 1