Có 4 kết quả:
Kē ㄎㄜ • kē ㄎㄜ • kě ㄎㄜˇ • kè ㄎㄜˋ
phồn thể
phồn thể
Từ điển phổ thông
trục xe
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Hai đầu gỗ tiếp nối trục xe.
2. (Danh) Cán búa. § Thông “kha” 柯.
3. (Danh) Họ “Kha”.
4. (Tính) “Khảm kha” 轗軻: xem “khảm” 轗.
2. (Danh) Cán búa. § Thông “kha” 柯.
3. (Danh) Họ “Kha”.
4. (Tính) “Khảm kha” 轗軻: xem “khảm” 轗.
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Một loại xe thời xưa; Xem 轗.