Có 1 kết quả:

lún chuán ㄌㄨㄣˊ ㄔㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) steamship
(2) steamer
(3) ocean liner
(4) ship
(5) CL:艘[sou1]

Bình luận 0