Có 1 kết quả:

jìn gǔ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨˇ

1/1

jìn gǔ ㄐㄧㄣˋ ㄍㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

near ancient history (often taken to mean Song, Yuan, Ming and Qing times)