Có 1 kết quả:
wéi nì ㄨㄟˊ ㄋㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to disobey
(2) to defy an edict
(3) to violate
(4) to go against
(5) to run counter to
(2) to defy an edict
(3) to violate
(4) to go against
(5) to run counter to
giản thể
Từ điển Trung-Anh