Có 1 kết quả:

Jiā nán ㄐㄧㄚ ㄋㄢˊ

1/1

Jiā nán ㄐㄧㄚ ㄋㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Canaan (in Biblical Palestine)