Có 1 kết quả:

táo wáng ㄊㄠˊ ㄨㄤˊ

1/1

táo wáng ㄊㄠˊ ㄨㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to flee
(2) flight (from danger)
(3) fugitive