Có 1 kết quả:

dào héng ㄉㄠˋ ㄏㄥˊ

1/1

dào héng ㄉㄠˋ ㄏㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) skills acquired through religious practice
(2) (fig.) ability
(3) skill
(4) Taiwan pr. [dao4 hang5]