Có 1 kết quả:

qiǎn shǐ ㄑㄧㄢˇ ㄕˇ

1/1

qiǎn shǐ ㄑㄧㄢˇ ㄕˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to dispatch an envoy