Có 1 kết quả:

áo ㄚㄛˊ
Âm Pinyin: áo ㄚㄛˊ
Tổng nét: 13
Bộ: chuò 辵 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フノノ一ノ丶丶フ丶
Thương Hiệt: YGSK (卜土尸大)
Unicode: U+9068
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngao
Âm Nôm: ngao
Âm Nhật (onyomi): ゴウ (gō)
Âm Nhật (kunyomi): あそ.ぶ (aso.bu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: ngou4, ngou6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

áo ㄚㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đi chơi ung dung

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Rong chơi. ◎Như: “ngao du” 遨遊 đi rong chơi.

Từ điển Trần Văn Chánh

Đi rong chơi. 【遨遊】ngao du [áo'yóu] Ngao du, đi dạo chơi.

Từ điển Trung-Anh

(1) to make excursion
(2) to ramble
(3) to travel

Từ ghép 2