Có 2 kết quả:
xiè gòu ㄒㄧㄝˋ ㄍㄡˋ • xiè hòu ㄒㄧㄝˋ ㄏㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không hẹn mà gặp
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to meet by chance
(2) to run into sb
(3) chance encounter
(2) to run into sb
(3) chance encounter
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh