Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Dèng Xiǎo píng
ㄉㄥˋ ㄒㄧㄠˇ ㄆㄧㄥˊ
1
/1
邓小平
Dèng Xiǎo píng
ㄉㄥˋ ㄒㄧㄠˇ ㄆㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Deng Xiaoping (1904-1997), Chinese communist leader, de facto leader of PRC 1978-1990 and creator of "socialism with Chinese characteristics"