Có 1 kết quả:

bāng ㄅㄤ
Âm Pinyin: bāng ㄅㄤ
Tổng nét: 6
Bộ: yì 邑 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一ノフ丨
Thương Hiệt: QJNL (手十弓中)
Unicode: U+90A6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bang
Âm Nôm: bang, bương, vâng
Âm Nhật (onyomi): ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): くに (kuni)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bong1

Dị thể 11

1/1

bāng ㄅㄤ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bang, nước

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Ngày xưa là đất phong cho chư hầu. Đất lớn gọi là “bang” 邦, đất nhỏ gọi là “quốc” 國.
2. (Danh) Phiếm chỉ quốc gia. ◎Như: “hữu bang” 友邦 nước bạn, “lân bang” 鄰邦 nước láng giềng.
3. (Danh) Địa khu. ◇Thái Ung 蔡邕: “Cùng san u cốc, ư thị vi bang” 窮山幽谷, 於是為邦 (Lưu trấn nam bi 劉鎮南碑).
4. (Danh) Họ “Bang”.
5. (Động) Ban phát đất đai, phân phong.

Từ điển Thiều Chửu

① Nước, nước lớn gọi là bang 邦, nước nhỏ gọi là quốc 國. Nước láng giềng gọi là hữu bang 友邦.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nước: 鄰邦 Nước láng giềng; 盟邦 Nước đồng minh;
② Bang (thái ấp của các vua chúa phong kiến thời xưa ban cho các quý tộc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một nước, một quốc gia — Nước chư hầu phong cho các bậc vương hầu — Họ người.

Từ điển Trung-Anh

(1) country
(2) nation
(3) state

Từ ghép 106

Ā lǔ nà qià ěr bāng 阿魯納恰爾邦Ā lǔ nà qià ěr bāng 阿鲁纳恰尔邦ān bāng 安邦Ān dé lā bāng 安得拉邦Àò dà lì yà Lián bāng 澳大利亚联邦Àò dà lì yà Lián bāng 澳大利亞聯邦Àò lǐ sà bāng 奥里萨邦Àò lǐ sà bāng 奧里薩邦bāng guó 邦国bāng guó 邦國bāng jiāo 邦交bāng lián 邦联bāng lián 邦聯Běi fāng bāng 北方邦Bèi ěr mò bāng 貝爾墨邦Bèi ěr mò bāng 贝尔墨邦Bǐ hā ěr bāng 比哈尔邦Bǐ hā ěr bāng 比哈爾邦chéng bāng 城邦Dé yì zhì Lián bāng Gòng hé guó 德意志联邦共和国Dé yì zhì Lián bāng Gòng hé guó 德意志聯邦共和國Dù bāng 杜邦Duō mǐ ní jiā Lián bāng 多米尼加联邦Duō mǐ ní jiā Lián bāng 多米尼加聯邦duō nàn xīng bāng 多难兴邦duō nàn xīng bāng 多難興邦É Lián bāng 俄联邦É Lián bāng 俄聯邦É luó sī Lián bāng 俄罗斯联邦É luó sī Lián bāng 俄羅斯聯邦fān bāng 番邦Gǔ ěr bāng jié 古尔邦节Gǔ ěr bāng jié 古爾邦節Gǔ jí lā tè bāng 古吉拉特邦Gǔ jié lā tè bāng 古傑拉特邦Gǔ jié lā tè bāng 古杰拉特邦Hú Yào bāng 胡耀邦Kā lā lā bāng 喀拉拉邦Kǎ nà tǎ kè bāng 卡納塔克邦Kǎ nà tǎ kè bāng 卡纳塔克邦Kè yē bāng 克耶邦Lā jiǎ sī tǎn bāng 拉賈斯坦邦Lā jiǎ sī tǎn bāng 拉贾斯坦邦lián bāng 联邦lián bāng 聯邦Lián bāng Dé guó 联邦德国Lián bāng Dé guó 聯邦德國Lián bāng Diào chá jú 联邦调查局Lián bāng Diào chá jú 聯邦調查局lián bāng jǐn jí cuò shī shǔ 联邦紧急措施署lián bāng jǐn jí cuò shī shǔ 聯邦緊急措施署Lián bāng Kuài dì 联邦快递Lián bāng Kuài dì 聯邦快遞Lián bāng Tōng xìn Wěi yuán huì 联邦通信委员会Lián bāng Tōng xìn Wěi yuán huì 聯邦通信委員會lián bāng zhèng fǔ 联邦政府lián bāng zhèng fǔ 聯邦政府lián bāng zhì 联邦制lián bāng zhì 聯邦制lián bāng zhōu 联邦州lián bāng zhōu 聯邦州lín bāng 邻邦lín bāng 鄰邦Mǎ hā lā shī tè lā bāng 馬哈拉施特拉邦Mǎ hā lā shī tè lā bāng 马哈拉施特拉邦Měi guó Lián bāng Chǔ bèi 美国联邦储备Měi guó Lián bāng Chǔ bèi 美國聯邦儲備Měi guó Lián bāng Háng kōng jú 美国联邦航空局Měi guó Lián bāng Háng kōng jú 美國聯邦航空局méng bāng 盟邦Miǎn diàn Lián bāng 緬甸聯邦Miǎn diàn Lián bāng 缅甸联邦Páng zhē pǔ bāng 旁遮普邦qīn mù lín bāng 亲睦邻邦qīn mù lín bāng 親睦鄰邦Shàn bāng 掸邦Shàn bāng 撣邦Shàn bāng gāo yuán 掸邦高原Shàn bāng gāo yuán 撣邦高原Sū lí shì Lián bāng Lǐ gōng Xué yuàn 苏黎世联邦理工学院Sū lí shì Lián bāng Lǐ gōng Xué yuàn 蘇黎世聯邦理工學院Suǒ bāng Dà xué 索邦大学Suǒ bāng Dà xué 索邦大學Tài mǐ ěr Nà dé bāng 泰米尔纳德邦Tài mǐ ěr Nà dé bāng 泰米爾納德邦tǔ bāng 土邦wài bāng rén 外邦人wàn bāng 万邦wàn bāng 萬邦wū tuō bāng 乌托邦wū tuō bāng 烏托邦Xī Mèng jiā lā bāng 西孟加拉邦Xī xià bāng mǎ fēng 希夏邦馬峰Xī xià bāng mǎ fēng 希夏邦马峰Xiāo bāng 肖邦Xiāo bāng 萧邦Xiāo bāng 蕭邦yì bāng 异邦yì bāng 異邦Yīng Lián bāng 英联邦Yīng Lián bāng 英聯邦yìng bāng bāng 硬邦邦yǒu bāng 友邦Yǒu bāng bǎo xiǎn gōng sī 友邦保险公司Yǒu bāng bǎo xiǎn gōng sī 友邦保險公司Zhōng yāng bāng 中央邦