Có 3 kết quả:
Pī ㄆㄧ • péi ㄆㄟˊ • pī ㄆㄧ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Pi
(2) Han dynasty county in modern Jiangsu
(3) also pr. [Pei2]
(2) Han dynasty county in modern Jiangsu
(3) also pr. [Pei2]
Từ ghép 4
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vui mừng
2. huyện Phi (nay thuộc tỉnh Giang Tô của Trung Quốc)
3. họ Phi
2. huyện Phi (nay thuộc tỉnh Giang Tô của Trung Quốc)
3. họ Phi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một huyện ngày xưa, nay thuộc tỉnh “Giang Tô” 江蘇.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên một huyện ngày xưa, nay thuộc tỉnh “Giang Tô” 江蘇.
Từ điển Thiều Chửu
① Tên một huyện ngày xưa, thuộc tỉnh Giang Tô.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Vui mừng;
② [Pi] Huyện Phi (tên một huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc);
③ [Pi] (Họ) Phi.
② [Pi] Huyện Phi (tên một huyện ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc);
③ [Pi] (Họ) Phi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
To lớn. Như chữ Phi 丕 — Họ người — Tên đất thời cổ, thuộc tỉnh Sơn Đông ngày nay.
Từ điển Trung-Anh
variant of 丕[pi1]