Có 1 kết quả:
lín ㄌㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. gần, kề
2. láng giềng
2. láng giềng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鄰.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hàng xóm, láng giềng: 四鄰 Hàng xóm chung quanh; 東鄰 Hàng xóm phía đông; 鄰人 Người láng giềng; 近鄰 Người láng giềng gần;
② Lân cận, bên cạnh: 鄰國 Nước lân cận; 鄰縣 Huyện lân cận; 鄰家 Nhà bên cạnh; 鄰座 Ghế bên cạnh;
③ (văn) Gần kề: 與鬼爲鄰 Gần kề với quỷ, sắp chết;
④ (văn) Người trợ giúp kề cận.
② Lân cận, bên cạnh: 鄰國 Nước lân cận; 鄰縣 Huyện lân cận; 鄰家 Nhà bên cạnh; 鄰座 Ghế bên cạnh;
③ (văn) Gần kề: 與鬼爲鄰 Gần kề với quỷ, sắp chết;
④ (văn) Người trợ giúp kề cận.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鄰
Từ điển Trung-Anh
(1) neighbor
(2) adjacent
(3) close to
(2) adjacent
(3) close to
Từ điển Trung-Anh
variant of 鄰|邻[lin2]
Từ ghép 41
bǐ lín 比邻 • dì lín 地邻 • gāo lín 高邻 • hǎi nèi cún zhī jǐ , tiān yá ruò bǐ lín 海内存知己,天涯若比邻 • jiē fang lín lǐ 街坊邻里 • jiē fang sì lín 街坊四邻 • jǐn lín 紧邻 • jìn lín 近邻 • lín bāng 邻邦 • lín běn kūn 邻苯醌 • lín guó 邻国 • lín jiā 邻家 • lín jiē 邻接 • lín jìn 邻近 • lín jū 邻居 • lín lǐ 邻里 • lín mù 邻睦 • lín qū 邻区 • lín rén 邻人 • lín shè 邻舍 • lín yòu 邻佑 • lín yòu 邻右 • lín yù 邻域 • lín zuǒ 邻左 • lín zuò 邻座 • Lú Zhào lín 卢照邻 • mù lín 睦邻 • mù lín zhèng cè 睦邻政策 • pí lín 毗邻 • qīn mù lín bāng 亲睦邻邦 • sì lín 四邻 • sì lín bā shè 四邻八舍 • tiān yá bǐ lín 天涯比邻 • tiān yá ruò bǐ lín 天涯若比邻 • xiāng lín 乡邻 • xiāng lín 相邻 • yī diǎn lín yù 一点邻域 • yǐ lín wéi hè 以邻为壑 • yuǎn qīn bù rú jìn lín 远亲不如近邻 • zuǒ lín yòu lǐ 左邻右里 • zuǒ lín yòu shè 左邻右舍