Có 1 kết quả:

yóu zhèng ㄧㄡˊ ㄓㄥˋ

1/1

yóu zhèng ㄧㄡˊ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bưu chính

Từ điển Trung-Anh

(1) postal service
(2) postal