Có 1 kết quả:

yùn ㄩㄣˋ
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 11
Bộ: yì 邑 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一丨フ一一一丨フ丨
Thương Hiệt: BJNL (月十弓中)
Unicode: U+9106
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vận
Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Quảng Đông: wan6

Tự hình 3

Dị thể 1

1/1

yùn ㄩㄣˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. ấp Vận thuộc nước Lỗ thời xưa (nay thuộc tỉnh Sơn Đông của Trung Quốc)
2. họ Vận

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tên một ấp của nước “Lỗ” 魯 đời xưa, thuộc địa phận tỉnh Sơn Đông bây giờ.
2. (Danh) Họ “Vận”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Ấp Vận (của nước Lỗ thời xưa, nay thuộc tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc);
② (Họ) Vận.

Từ điển Trung-Anh

place name