Có 1 kết quả:

wéi ㄨㄟˊ
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ
Tổng nét: 14
Bộ: yì 邑 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノノフフフ丶丶丶丶フ丨
Thương Hiệt: IFNL (戈火弓中)
Unicode: U+912C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vy
Âm Quảng Đông: wai4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

wéi ㄨㄟˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

place in Henan province