Có 1 kết quả:
jiǔ jīng ㄐㄧㄡˇ ㄐㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) alcohol
(2) ethanol CH3CH2OH
(3) ethyl alcohol
(4) also written 乙醇
(5) grain alcohol
(2) ethanol CH3CH2OH
(3) ethyl alcohol
(4) also written 乙醇
(5) grain alcohol
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh