Có 3 kết quả:
fā ㄈㄚ • pō ㄆㄛ • pò ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
【醱酵】 phát diếu [fajiào] Lên men, dậy men. Cg. 發酵 [fajiào] Xem 醱 [po].
Từ điển Trung-Anh
see 醱酵|酦酵[fa1 jiao4]
Từ ghép 1
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 醱.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nấu rượu lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 醱
Từ điển Trung-Anh
(1) to ferment alcohol
(2) Taiwan pr. [po4]
(2) Taiwan pr. [po4]
giản thể
Từ điển phổ thông
rượu nấu lại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 醱.