Có 1 kết quả:

chǒu huà ㄔㄡˇ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to defame
(2) to libel
(3) to defile
(4) to smear
(5) to vilify

Bình luận 0