Có 1 kết quả:
chóng xiū jiù hǎo ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄠˇ
chóng xiū jiù hǎo ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make friends again
(2) to renew old cordial relations
(2) to renew old cordial relations
chóng xiū jiù hǎo ㄔㄨㄥˊ ㄒㄧㄡ ㄐㄧㄡˋ ㄏㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh