Có 2 kết quả:

liáng ㄌㄧㄤˊliàng ㄌㄧㄤˋ
Âm Pinyin: liáng ㄌㄧㄤˊ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 12
Bộ: lǐ 里 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: AMWG (日一田土)
Unicode: U+91CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lượng
Âm Nôm: lường
Âm Nhật (onyomi): リョウ (ryō)
Âm Nhật (kunyomi): はか.る (haka.ru)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: loeng4, loeng6

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/2

liáng ㄌㄧㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đong, đo
2. bao dung
3. khả năng, dung lượng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đồ đong, khí cụ để đong vật thể, như “đấu” 斗, “hộc” 斛, v.v.
2. (Danh) Sức chứa, khả năng chịu đựng, hạn độ bao dung. ◎Như: “độ lượng” 度量, “cục lượng” 局量, “khí lượng” 器量 đều chỉ tấm lòng rộng chứa, khả năng bao dung.
3. (Danh) Số mục, số lượng. ◎Như: “hàm lượng” 含量 số lượng chứa, “lưu lượng” 流量 số lượng chảy, “trọng lượng” 重量 số lượng nặng, “giáng vũ lượng” 降雨量 số lượng mưa xuống.
4. Một âm là “lương”. (Động) Cân nhắc, thẩm độ, thẩm định, định liệu. ◎Như: “thương lương” 商量 toan lường, “lương lực nhi hành” 量力而行 liệu sức mà làm. § Ghi chú: Ta quen đọc là “lượng”.

Từ điển Trung-Anh

to measure

Từ ghép 50

cè liáng 测量cè liáng 測量cè liáng chuán 测量船cè liáng chuán 測量船cè liáng gōng jù 测量工具cè liáng gōng jù 測量工具chē zài dǒu liáng 車載斗量chē zài dǒu liáng 车载斗量chēng liáng 称量chēng liáng 稱量dà dì cè liáng xué 大地测量学dà dì cè liáng xué 大地測量學hǎi shuǐ bù kě dǒu liáng 海水不可斗量héng liáng 衡量kān cài chī fàn , liáng tǐ cái yī 看菜吃飯,量體裁衣kān cài chī fàn , liáng tǐ cái yī 看菜吃饭,量体裁衣kǎo liáng 考量liáng bēi 量杯liáng biǎo 量表liáng cè 量测liáng cè 量測liáng chéng 量程liáng chǐ cùn 量尺寸liáng dù 量度liáng guī 量規liáng guī 量规liáng jì 量計liáng jì 量计liáng jiǎo qì 量角器liáng jù 量具liáng píng 量瓶liáng qì 量器liáng shēn 量身liáng shēn dìng zhì 量身定制liáng shēn dìng zhì 量身定製liáng tǐ cái yī 量体裁衣liáng tǐ cái yī 量體裁衣liáng tǐ wēn 量体温liáng tǐ wēn 量體溫liáng tǐ zhòng 量体重liáng tǐ zhòng 量體重liáng tǒng 量筒liáng yóu chǐ 量油尺lú cè liáng 顱測量lú cè liáng 颅测量rén bù kě mào xiàng , hǎi shuǐ bù kě dǒu liáng 人不可貌相,海水不可斗量sān jiǎo cè liáng fǎ 三角测量法sān jiǎo cè liáng fǎ 三角測量法zhàng liáng 丈量zhuó liáng 酌量

liàng ㄌㄧㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đồ đong, khí cụ để đong vật thể, như “đấu” 斗, “hộc” 斛, v.v.
2. (Danh) Sức chứa, khả năng chịu đựng, hạn độ bao dung. ◎Như: “độ lượng” 度量, “cục lượng” 局量, “khí lượng” 器量 đều chỉ tấm lòng rộng chứa, khả năng bao dung.
3. (Danh) Số mục, số lượng. ◎Như: “hàm lượng” 含量 số lượng chứa, “lưu lượng” 流量 số lượng chảy, “trọng lượng” 重量 số lượng nặng, “giáng vũ lượng” 降雨量 số lượng mưa xuống.
4. Một âm là “lương”. (Động) Cân nhắc, thẩm độ, thẩm định, định liệu. ◎Như: “thương lương” 商量 toan lường, “lương lực nhi hành” 量力而行 liệu sức mà làm. § Ghi chú: Ta quen đọc là “lượng”.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðồ đong. Các cái như cái đấu, cái hộc dùng để đong đều gọi là lượng cả.
② Bao dung, tấm lòng rộng rãi bao dung được gọi là lượng. Như độ lượng 度量, cục lượng 局量, v.v.
③ Một âm là lương. Cân nhắc, cân xem nặng hay nhẹ đo xem dài hay ngắn đều gọi là lương. Vì thế nên châm chước sự khinh hay trọng gọi là thương lương 商量 toan lường.
④ Liệu lường. Như lương lực nhi hành 量力而行 liệu sức mà làm. Có khi đọc là lượng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Đo, đong, thử: 量地 Đo đất; 量身材 Đo vóc người; 量體溫 Đo nhiệt độ cơ thể; 用尺量布 Lấy thước đo vải; 用鬥量米 Lấy đấu đong gạo;
② Suy xét: 打量 Xem xét; 思量 Suy tính. Xem 量 [liàng].

Từ điển Trần Văn Chánh

① (cũ) Dụng cụ đong lường (như: đấu, thăng v.v.);
② Sức chứa đựng, khả năng chịu đựng: 酒量 Tửu lượng (khả năng uống rượu); 他飯量大 Nó ăn khỏe; 氣量 Độ lượng;
③ (Số) lượng: 流量 Lưu lượng; 降雨量 Lượng mưa; 大量生產 Sản xuất hàng loạt; 質量并重 Coi trọng cả chất và lượng;
④ Lượng, lường, liệu, tùy: 量入爲出 Lường thu để chi; 量才錄用 Tùy tài mà sử dụng. Xem 量 [liáng].

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đong, đo. Ta quen đọc Lượng. Một âm khác là Lượng, xem Lượng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loại đấu lớn thời xưa để đong thóc gạo — Đo. Đong ( với nghĩa này, đáng lẽ đọc Lương, ta vẫn quen đọc Lượng luôn ) — Sức chứa đựng — Chỉ lòng dạ rộng rãi, bao dung được người khác. Đoạn trường tân thanh có câu: » Trót lòng gây việc chông gai, còn trông lượng bể thương bài nào chăng «.

Từ điển Trung-Anh

(1) capacity
(2) quantity
(3) amount
(4) to estimate
(5) abbr. for 量詞|量词[liang4 ci2], classifier (in Chinese grammar)
(6) measure word

Từ ghép 394

běn zhēng xiàng liàng 本征向量běn zhēng xiàng liàng 本徵向量biàn liàng 变量biàn liàng 變量biāo liàng 标量biāo liàng 標量bǔ chōng liàng 补充量bǔ chōng liàng 補充量bù biàn liàng 不变量bù biàn liàng 不變量bù kě gū liàng 不可估量bù zì liàng 不自量bù zì liàng lì 不自量力cān liàng 参量cān liàng 參量cān liàng kōng jiān 参量空间cān liàng kōng jiān 參量空間chǎn liàng 产量chǎn liàng 產量chǎn liàng duō 产量多chǎn liàng duō 產量多cháng liàng 常量chōng qí liàng 充其量chǔ liàng 储量chǔ liàng 儲量cí tōng liàng 磁通量cì zhòng liàng jí 次重量級cì zhòng liàng jí 次重量级cún liàng 存量cǔn liàng 忖量dà liàng 大量dà liàng shā shāng wǔ qì 大量杀伤武器dà liàng shā shāng wǔ qì 大量殺傷武器dà liàng shēng chǎn 大量生产dà liàng shēng chǎn 大量生產dà róng liàng 大容量dài shù liàng 代数量dài shù liàng 代數量dān wèi qiē xiàng liàng 单位切向量dān wèi qiē xiàng liàng 單位切向量dān wèi xiàng liàng 单位向量dān wèi xiàng liàng 單位向量dǎn liàng 胆量dǎn liàng 膽量dāng liàng 当量dāng liàng 當量dāng liàng jì liàng 当量剂量dāng liàng jì liàng 當量劑量děng xiào bǎi wàn dūn dāng liàng 等效百万吨当量děng xiào bǎi wàn dūn dāng liàng 等效百萬噸當量dī jì liàng zhào shè 低剂量照射dī jì liàng zhào shè 低劑量照射diàn hè liàng 电荷量diàn hè liàng 電荷量diàn liàng 电量diàn liàng 電量diàn liàng biǎo 电量表diàn liàng biǎo 電量表dìng liàng 定量dìng liàng fēn kuài 定量分块dìng liàng fēn kuài 定量分塊dìng liàng fēn xī 定量分析dòng liàng 动量dòng liàng 動量dòng liàng cí 动量词dòng liàng cí 動量詞dú hài jì liàng 毒害剂量dú hài jì liàng 毒害劑量dù liàng 度量dù liàng héng 度量衡fā diàn liàng 发电量fā diàn liàng 發電量fǎ xiàng liàng 法向量fǎng wèn liàng 訪問量fǎng wèn liàng 访问量fèi huó liàng 肺活量fēn liàng 分量fēn zǐ liàng 分子量fèn liàng 份量fú shè jì liàng 輻射劑量fú shè jì liàng 辐射剂量fú shè jì liàng lǜ 輻射劑量率fú shè jì liàng lǜ 辐射剂量率fú wù zhì liàng 服务质量fú wù zhì liàng 服務質量fú yào guò liàng 服药过量fú yào guò liàng 服藥過量fù fǎ xiàng liàng 副法向量gāo néng liàng 高能量gāo rè liàng 高热量gāo rè liàng 高熱量gāo zhì liàng 高質量gāo zhì liàng 高质量gōng dé wú liàng 功德无量gōng dé wú liàng 功德無量gōng zuò liàng 工作量guàn liàng 惯量guàn liàng 慣量guāng chōng liàng 光冲量guāng chōng liàng 光衝量guāng liàng 光量guāng tōng liàng 光通量Guó jiā Zhì liàng Jiān dū Jiǎn yàn Jiǎn yì Zǒng jú 国家质量监督检验检疫总局Guó jiā Zhì liàng Jiān dū Jiǎn yàn Jiǎn yì Zǒng jú 國家質量監督檢驗檢疫總局guò liàng 过量guò liàng 過量hǎi liàng 海量hán liàng 含量hán shā liàng 含沙量hào yóu liàng 耗油量hé dāng liàng 核当量hé dāng liàng 核當量huà xué jì liàng jì 化学剂量计huà xué jì liàng jì 化學劑量計huà xué xū yǎng liàng 化学需氧量huà xué xū yǎng liàng 化學需氧量huò bì gōng yìng liàng 貨幣供應量huò bì gōng yìng liàng 货币供应量jǐ hé liàng 几何量jǐ hé liàng 幾何量jì liàng 剂量jì liàng 劑量jì liàng 計量jì liàng 计量jì liàng bàng 計量棒jì liàng bàng 计量棒jì liàng dāng liàng 剂量当量jì liàng dāng liàng 劑量當量jì liàng jiān kòng 剂量监控jì liàng jiān kòng 劑量監控jì liàng xiào yìng 剂量效应jì liàng xiào yìng 劑量效應jì liàng zhì 計量制jì liàng zhì 计量制jià zhí liàng 价值量jià zhí liàng 價值量jiàng shuǐ liàng 降水量jiàng yǔ liàng 降雨量jiǎo dòng liàng 角动量jiǎo dòng liàng 角動量jiào liàng 較量jiào liàng 较量jīn jīn jiào liàng 斤斤較量jīn jīn jiào liàng 斤斤较量jǐn liàng 儘量jǐn liàng 尽量jìn liàng 尽量jìn liàng 盡量jìng hán liàng 净含量jìng hán liàng 淨含量jiǔ liàng 酒量kè yùn liàng 客运量kè yùn liàng 客運量kōng qì jì liàng 空气剂量kōng qì jì liàng 空氣劑量kuān hóng dà liàng 宽宏大量kuān hóng dà liàng 宽洪大量kuān hóng dà liàng 寬宏大量kuān hóng dà liàng 寬洪大量lěi jī jì liàng 累积剂量lěi jī jì liàng 累積劑量lì liàng 力量lì liàng jūn héng 力量均衡liàng biàn 量变liàng biàn 量變liàng cái lù yòng 量才录用liàng cái lù yòng 量才錄用liàng chǎn 量产liàng chǎn 量產liàng cí 量詞liàng cí 量词liàng fàn diàn 量販店liàng fàn diàn 量贩店liàng fàn shì 量販式liàng fàn shì 量贩式liàng fù 量腹liàng gāng 量綱liàng gāng 量纲liàng huà 量化liàng huà kuān sōng 量化宽松liàng huà kuān sōng 量化寬鬆liàng huà luó ji 量化逻辑liàng huà luó ji 量化邏輯liàng lì 量力liàng lì ér wéi 量力而为liàng lì ér wéi 量力而為liàng lì ér xíng 量力而行liàng rù wéi chū 量入为出liàng rù wéi chū 量入為出liàng xíng 量刑liàng zǐ 量子liàng zǐ chǎng lùn 量子场论liàng zǐ chǎng lùn 量子場論liàng zǐ diàn dòng lì xué 量子电动力学liàng zǐ diàn dòng lì xué 量子電動力學liàng zǐ huà 量子化liàng zǐ lì xué 量子力学liàng zǐ lì xué 量子力學liàng zǐ lùn 量子論liàng zǐ lùn 量子论liàng zǐ mò 量子沫liàng zǐ sè dòng lì xué 量子色动力学liàng zǐ sè dòng lì xué 量子色動力學lín jiè zhì liàng 临界质量lín jiè zhì liàng 臨界質量liú lǎn liàng 浏览量liú lǎn liàng 瀏覽量liú liàng 流量liú liàng jì 流量計liú liàng jì 流量计méi chǔ liàng 煤储量méi chǔ liàng 煤儲量míng liàng cí 名量詞míng liàng cí 名量词néng liàng 能量néng liàng dài xiè 能量代謝néng liàng dài xiè 能量代谢néng liàng shǒu héng 能量守恆néng liàng shǒu héng 能量守恒pái liàng 排量pái shuǐ liàng 排水量pī liàng 批量pī liàng gòu mǎi 批量購買pī liàng gòu mǎi 批量购买pī liàng shēng chǎn 批量生产pī liàng shēng chǎn 批量生產píng jūn jì liàng 平均剂量píng jūn jì liàng 平均劑量qì liàng 器量qì liàng 气量qì liàng 氣量qián tú wú liàng 前途无量qián tú wú liàng 前途無量qiē xiàng liàng 切向量qīng liàng jí 輕量級qīng liàng jí 轻量级qū lǜ xiàng liàng 曲率向量qǔ yàng shù liàng 取样数量qǔ yàng shù liàng 取樣數量rè liàng 热量rè liàng 熱量rè liàng dān wèi 热量单位rè liàng dān wèi 熱量單位róng liàng 容量róng liàng fēn xī 容量分析shāng liàng 商量shǎo liàng 少量shè rù liàng 摄入量shè rù liàng 攝入量shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù 身体质量指数shēn tǐ zhì liàng zhǐ shù 身體質量指數shēng hào yǎng liàng 生耗氧量shēng wù jì liàng yí 生物剂量仪shēng wù jì liàng yí 生物劑量儀shēng wù liàng 生物量shí liàng 食量shǐ liàng 矢量shǐ yòng liàng 使用量shǐ yòng shù liàng 使用数量shǐ yòng shù liàng 使用數量shì liàng 适量shì liàng 適量shū shā liàng 輸沙量shū shā liàng 输沙量shù liàng 数量shù liàng 數量shù liàng cí 数量词shù liàng cí 數量詞shù liàng fēn xī 数量分析shù liàng fēn xī 數量分析shù liàng jī 数量积shù liàng jī 數量積shù liàng jí 数量级shù liàng jí 數量級shuǐ liàng 水量tán xìng mó liàng 弹性模量tán xìng mó liàng 彈性模量tè zhēng xiàng liàng 特征向量tè zhēng xiàng liàng 特徵向量tī ēn tī dāng liàng 梯恩梯当量tī ēn tī dāng liàng 梯恩梯當量tǐ liàng 体量tǐ liàng 體量tōng liàng 通量tōng xìn liàng 通信量tóng liàng 同量tóng liàng yì wèi sù 同量异位素tóng liàng yì wèi sù 同量異位素wēi liàng 微量wēi liàng bái dàn bái 微量白蛋白wēi liàng yuán sù 微量元素wú liàng 无量wú liàng 無量Wú liàng shòu 无量寿Wú liàng shòu 無量壽wǔ zhuāng lì liàng 武装力量wǔ zhuāng lì liàng 武裝力量wù lǐ liàng 物理量xī shōu jì liàng 吸收剂量xī shōu jì liàng 吸收劑量xiàn jīn liú liàng 现金流量xiàn jīn liú liàng 現金流量xiàn jīn liú liàng biǎo 现金流量表xiàn jīn liú liàng biǎo 現金流量表xiàn liàng xiāng wéi 现量相违xiàn liàng xiāng wéi 現量相違xiàng liàng 向量xiàng liàng dài shù 向量代数xiàng liàng dài shù 向量代數xiàng liàng jī 向量积xiàng liàng jī 向量積xiàng liàng tú xíng 向量图形xiàng liàng tú xíng 向量圖形xiāo hào liàng 消耗量xiāo liàng 銷量xiāo liàng 销量xiǎo liàng 小量xié biàn liàng 协变量xié biàn liàng 協變量xuán liàng 旋量xuè yǎng hán liàng 血氧含量xuè yǎng liàng 血氧量yǎ liàng 雅量yīn biàn liàng 因变量yīn biàn liàng 因變量yīn liàng 音量yìn shuā liàng 印刷量yòng liàng 用量yǒu dǎn liàng 有胆量yǒu dǎn liàng 有膽量yǒu shāng yǒu liàng 有商有量yú liàng 余量yú liàng 餘量yǔ liàng 雨量yuán zǐ liàng 原子量yuán zǐ zhì liàng 原子質量yuán zǐ zhì liàng 原子质量yùn cáng liàng 蕴藏量yùn cáng liàng 蘊藏量yùn liàng 运量yùn liàng 運量yùn shū liàng 运输量yùn shū liàng 運輸量yùn zài liàng 运载量yùn zài liàng 運載量zài dàn liàng 載彈量zài dàn liàng 载弹量zài kè liàng 載客量zài kè liàng 载客量zài zhòng liàng 載重量zài zhòng liàng 载重量zēng liàng 增量zēng liàng cān shù 增量参数zēng liàng cān shù 增量參數zhāng liàng 张量zhāng liàng 張量zhì liàng 質量zhì liàng 质量zhì liàng bǎo zhàng 質量保障zhì liàng bǎo zhàng 质量保障zhì liàng guǎn lǐ 質量管理zhì liàng guǎn lǐ 质量管理zhì liàng jiǎn chá 質量檢查zhì liàng jiǎn chá 质量检查zhì liàng kuài 質量塊zhì liàng kuài 质量块zhì liàng shù 質量數zhì liàng shù 质量数zhì sǐ jì liàng 致死剂量zhì sǐ jì liàng 致死劑量zhōng liàng jí 中量級zhōng liàng jí 中量级zhòng liàng 重量zhòng liàng dān wèi 重量单位zhòng liàng dān wèi 重量單位zhòng liàng dūn 重量吨zhòng liàng dūn 重量噸zhòng liàng jí 重量級zhòng liàng jí 重量级zhòng liàng qīng zhì 重量輕質zhòng liàng qīng zhì 重量轻质zhǔ fǎ xiàng liàng 主法向量zhuǎn dòng guàn liàng 轉動慣量zhuǎn dòng guàn liàng 转动惯量zī liào liàng 資料量zī liào liàng 资料量zì biàn liàng 自变量zì biàn liàng 自變量zì bù liàng lì 自不量力zǒng chǎn liàng 总产量zǒng chǎn liàng 總產量zǒng liàng 总量zǒng liàng 總量zú liàng 足量