Có 1 kết quả:
jīn róng gàng gǎn ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ
jīn róng gàng gǎn ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) financial leverage
(2) leveraging (i.e. buying shares on borrowed funds)
(2) leveraging (i.e. buying shares on borrowed funds)
jīn róng gàng gǎn ㄐㄧㄣ ㄖㄨㄥˊ ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh