Có 1 kết quả:

ㄗˇ
Âm Pinyin: ㄗˇ
Tổng nét: 11
Bộ: jīn 金 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フ丨一
Thương Hiệt: CND (金弓木)
Unicode: U+91E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tử

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

ㄗˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cứng