Có 1 kết quả:

ㄖˋ
Âm Pinyin: ㄖˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jīn 金 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: CA (金日)
Unicode: U+9224
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhật
Âm Nhật (onyomi): ジツ (jitsu)
Âm Nhật (kunyomi): げるまにうむ (gerumaniumu)
Âm Quảng Đông: jat6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄖˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. tên gọi cũ của nguyên tố radi, Ra
2. tên gọi cũ của nguyên tố germani, Ge

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) ① (Tên gọi cũ của) 鐳 [léi];
② (Tên gọi cũ của) 鍺 [zhâ].

Từ điển Trung-Anh

archaic translation of element germanium Ge32 鍺|锗[zhe3]