Có 1 kết quả:

gǔ mǔ ㄍㄨˇ ㄇㄨˇ

1/1

gǔ mǔ ㄍㄨˇ ㄇㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái bàn là, bàn ủi

Từ điển Trung-Anh

(literary) clothes iron