Có 2 kết quả:

lüè luè ㄌㄩㄝˋ
Âm Pinyin: lüè , luè ㄌㄩㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: CBDI (金月木戈)
Unicode: U+92DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luyệt
Âm Nhật (onyomi): レツ (retsu), レチ (rechi), セツ (setsu), セチ (sechi)
Âm Quảng Đông: lyut3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/2

lüè

phồn thể

Từ điển phổ thông

(đơn vị đo khối lượng, bằng 16 thù)

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Luyệt (đơn vị trọng lượng thời xưa, bằng khoảng 6 lạng): 重三鋝 Nặng ba luyệt (Khảo công kí).

Từ điển Trung-Anh

(ancient unit of weight)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Lượng từ: đơn vị trọng lượng ngày xưa, bằng sáu “lượng” 兩, mười sáu “thù” 銖.