Có 1 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vàng tốt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Vàng ròng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Vàng loại tốt (chuẩn độ cao).
Từ điển Trung-Anh
fine gold
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh