Có 1 kết quả:

luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 27
Bộ: jīn 金 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丨フ丨丨一フフ丶丶丶丶ノ丨丶一一一丨一
Thương Hiệt: CWLG (金田中土)
Unicode: U+947C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Nôm: la
Âm Nhật (onyomi): ラ (ra)
Âm Nhật (kunyomi): どら (dora)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

luó ㄌㄨㄛˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái thanh la

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái thanh la. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Triệt dạ la thanh bất tạm đình” 徹夜鑼聲不暫停 (Mạc Phủ tức sự 幕府即事) Suốt đêm tiếng thanh la không tạm ngớt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thanh la, chiêng: 敲鑼打鼓 Khua chiêng gõ trống.

Từ điển Trung-Anh

(1) gong
(2) CL:面[mian4]

Từ ghép 18