Có 1 kết quả:

ㄍㄨˇ
Âm Pinyin: ㄍㄨˇ
Tổng nét: 10
Bộ: jīn 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨フ一
Thương Hiệt: XCJR (重金十口)
Unicode: U+94B4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cổ
Âm Nôm: cỗ
Âm Quảng Đông: gu2

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄍㄨˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố coban, Co

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) ① Coban (Cobaltum, kí hiệu Co);
② Chất sắt;
③ (văn) Xem 鉧.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鈷

Từ điển Trung-Anh

(1) cobalt (chemistry)
(2) Taiwan pr. [gu1]

Từ ghép 2