Có 3 kết quả:

duì ㄉㄨㄟˋsuì ㄙㄨㄟˋzhuì ㄓㄨㄟˋ
Âm Pinyin: duì ㄉㄨㄟˋ, suì ㄙㄨㄟˋ, zhuì ㄓㄨㄟˋ
Tổng nét: 4
Bộ: fù 阜 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: フ丨ノ丶
Thương Hiệt: NLO (弓中人)
Unicode: U+961F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đội
Âm Nôm: đội
Âm Quảng Đông: deoi6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/3

duì ㄉㄨㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. đội quân
2. dàn thành hàng

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 隊.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hàng: 站隊 Đứng vào hàng; 排隊上車 Xếp hàng lên xe;
② Đội (một số người có tổ chức): 球隊 Đội bóng; 艦隊 Hạm đội; 擔¬[隊 Đội cáng thương; 消防隊 Đội chữa cháy;
③ Đội thiếu niên tiền phong: 隊旗 Cờ đội (thiếu niên tiền phong);
④ Đoàn, toán: 一隊人馬 Một đoàn người.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 隊

Từ điển Trung-Anh

(1) squadron
(2) team
(3) group
(4) CL:個|个[ge4]

Từ ghép 125

bǎo ān bù duì 保安部队Běi hǎi Jiàn duì 北海舰队biān duì 编队bié dòng duì 别动队bīng duì 兵队bù duì 部队bù pà shén yī yàng de duì shǒu , jiù pà zhū yī yàng de duì yǒu 不怕神一样的对手,就怕猪一样的队友chā duì 插队cháng duì 长队chē duì 车队chéng qún jié duì 成群结队Chì wèi duì 赤卫队chuán duì 船队dà duì 大队dài biǎo duì 代表队dì miàn bù duì 地面部队dì wǔ zòng duì 第五纵队dì zhǔ duì 地主队diào duì 掉队Dōng hǎi Jiàn duì 东海舰队dū chá dà duì 督察大队duì bù 队部duì fú 队服duì liè 队列duì qí 队旗duì wěi 队尾duì wǔ 队伍duì xíng 队形duì yǒu 队友duì yuán 队员duì zhǎng 队长fēi hǔ duì 飞虎队fēn duì 分队gǎn sǐ duì 敢死队gōng zuò duì 工作队gǒu zǎi duì 狗仔队guǎn xián yuè duì 管弦乐队guī duì 归队guó duì 国队guó jiā duì 国家队guó mín dǎng jūn duì 国民党军队Guó mín Jǐng wèi duì 国民警卫队hǎi àn hù wèi duì 海岸护卫队hǎi àn jǐng wèi duì 海岸警卫队hǎi bào bù duì 海豹部队hǎi jūn lù zhàn duì 海军陆战队háng kōng zì wèi duì 航空自卫队Hé píng duì 和平队héng duì 横队huǒ chǎng liú shǒu fēn duì 火场留守分队jiàn duì 舰队jiāo xiǎng yuè duì 交响乐队jié duì 结队jié duì chéng qún 结队成群jiù shēng duì 救生队jiù yuán duì 救援队jūn duì 军队jūn yuè duì 军乐队kǎo chá duì 考察队kē kǎo duì 科考队kè duì 客队lā lā duì 啦啦队lā lā duì 拉拉队lā lā duì zhǎng 啦啦队长lí duì 离队lián duì 联队lián duì 连队lián hé jiàn duì 联合舰队liè duì 列队lǐng duì 领队mǎ duì 马队Màn chéng duì 曼城队Màn lián duì 曼联队Měi guó Hǎi àn Jǐng wèi duì 美国海岸警卫队nán hái yuè duì 男孩乐队Nán hǎi Jiàn duì 南海舰队pái duì 排队pái qǐ cháng duì 排起长队qí jǐng duì 骑警队qiáng duì 强队Qīn wèi duì 亲卫队qīng duì 清队qīng lǐ duì wǔ 清理队伍qiú duì 球队shāng duì 商队Shào nián Xiān fēng duì 少年先锋队Shào Xiān duì 少先队Shéi rén yuè duì 谁人乐队shén fēng tè gōng duì 神风特攻队shén fēng tū jī duì 神风突击队shēng chǎn duì 生产队tè zhǒng bù duì 特种部队tī cì duì xíng 梯次队形tī duì 梯队tǐ cāo duì 体操队tiē shēn wèi duì 贴身卫队tū jī duì 突击队tū jī duì yuán 突击队员tuán duì 团队tuán duì jīng shén 团队精神wèi duì 卫队wǔ jǐng bù duì 武警部队wǔ zhuāng bù duì 武装部队xiān fēng duì 先锋队xiān qiǎn duì 先遣队xián yuè duì 弦乐队Xiàn bīng duì 宪兵队xiāo fáng duì 消防队xiāo fáng duì yuán 消防队员xiāo xi duì liè 消息队列xíng xíng duì 行刑队xún luó duì 巡逻队Yáng jī duì 洋基队yí zhàng duì 仪仗队yóu jī duì 游击队yú chuán duì 渔船队yuè duì 乐队zhěng duì 整队zhī duì 支队Zhōng guó Rén mín Wǔ zhuāng Jǐng chá Bù duì 中国人民武装警察部队Zhōng guó Shǎo nián Xiān fēng duì 中国少年先锋队zhǔ duì 主队zì wèi duì 自卫队zòng duì 纵队zú qiú duì 足球队

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 隊.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 隊.