Có 1 kết quả:

fáng huàn yú wèi rán ㄈㄤˊ ㄏㄨㄢˋ ㄩˊ ㄨㄟˋ ㄖㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 防患未然[fang2 huan4 wei4 ran2]