Có 3 kết quả:
Shǎn ㄕㄢˇ • shǎn ㄕㄢˇ • xiá ㄒㄧㄚˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
abbr. for Shaanxi 陝西|陕西 province
Từ ghép 11
phồn thể
Từ điển phổ thông
tên gọi tắt của tỉnh Thiểm Tây của Trung Quốc
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tên đất, thời Chu sơ là giới hạn giữa Chu Công 周公 và Thiệu Công 召公, nay là huyện ở tỉnh Hà Nam.
2. (Danh) Tên gọi tắt tỉnh Thiểm Tây 陝西, Trung Quốc.
3. (Danh) Họ “Thiểm”.
2. (Danh) Tên gọi tắt tỉnh Thiểm Tây 陝西, Trung Quốc.
3. (Danh) Họ “Thiểm”.
Từ ghép 2
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 狹 (bộ 犭);
② Như 峽 (bộ 山).
② Như 峽 (bộ 山).
Từ điển Trần Văn Chánh
Tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc (gọi tắt): 陝北 Miền bắc Thiểm Tây; 陝甘寧 邊區 Biên khu Thiểm Cam Ninh (Thiểm Tây — Cam Túc — Ninh Hạ).