Có 1 kết quả:

shēng ㄕㄥ
Âm Pinyin: shēng ㄕㄥ
Tổng nét: 9
Bộ: fù 阜 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: 𡉼
Nét bút: フ丨ノ一ノ丨一丨一
Thương Hiệt: NLHTG (弓中竹廿土)
Unicode: U+965E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thăng
Âm Nôm: thăng
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): のぼ.る (nobo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

shēng ㄕㄥ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. bay lên
2. cái thưng
3. thưng, thăng (đơn vị đo)

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “thăng” 升.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 昇 (bộ 十).

Từ điển Trung-Anh

variant of 升[sheng1]

Từ ghép 2