Có 2 kết quả:
sǔn ㄙㄨㄣˇ • zhǔn ㄓㄨㄣˇ
Tổng nét: 10
Bộ: zhuī 隹 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱隹十
Nét bút: ノ丨丶一一一丨一一丨
Thương Hiệt: OGJ (人土十)
Unicode: U+96BC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuẩn
Âm Nôm: chuẩn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): はやぶさ (hayabusa)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon2
Âm Nôm: chuẩn
Âm Nhật (onyomi): シュン (shun), ジュン (jun)
Âm Nhật (kunyomi): はやぶさ (hayabusa)
Âm Hàn: 준
Âm Quảng Đông: zeon2
Tự hình 2
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài chim cắt nhỏ, mỏ quặp, rất khôn, bay rất nhanh, người ta nuôi dùng để đi săn, còn có tên là “cốt linh” 鶻鴒.
Từ điển Trung-Anh
(1) falcon
(2) Taiwan pr. [zhun3]
(2) Taiwan pr. [zhun3]
Từ ghép 32
bái fù sǔn diāo 白腹隼雕 • bái fù sǔn diāo 白腹隼鵰 • bái tuǐ xiǎo sǔn 白腿小隼 • chá sǔn 茶隼 • hè guān juān sǔn 褐冠鵑隼 • hè guān juān sǔn 褐冠鹃隼 • hēi guān juān sǔn 黑冠鵑隼 • hēi guān juān sǔn 黑冠鹃隼 • hóng jiǎo sǔn 紅腳隼 • hóng jiǎo sǔn 红脚隼 • hóng sǔn 紅隼 • hóng sǔn 红隼 • hóng tuǐ xiǎo sǔn 紅腿小隼 • hóng tuǐ xiǎo sǔn 红腿小隼 • huáng zhuǎ sǔn 黃爪隼 • huáng zhuǎ sǔn 黄爪隼 • huī bèi sǔn 灰背隼 • liè sǔn 猎隼 • liè sǔn 獵隼 • máo sǔn 矛隼 • měng sǔn 猛隼 • nǐ yóu sǔn 拟游隼 • nǐ yóu sǔn 擬游隼 • xī hóng jiǎo sǔn 西紅腳隼 • xī hóng jiǎo sǔn 西红脚隼 • xuē sǔn diāo 靴隼雕 • xuē sǔn diāo 靴隼鵰 • yàn sǔn 燕隼 • yóu sǔn 游隼 • yóu sǔn 遊隼 • zōng fù sǔn diāo 棕腹隼雕 • zōng fù sǔn diāo 棕腹隼鵰
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một loài chim cắt nhỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Một loài chim cắt nhỏ, mỏ quặp, rất khôn, bay rất nhanh, người ta nuôi dùng để đi săn, còn có tên là “cốt linh” 鶻鴒.
Từ điển Thiều Chửu
① Một loài chim cắt nhỏ, sắc lông y như con cắt, chỉ khác rằng bụng và ngực trắng phớt và hơi đỏ kềnh kệch thôi.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một loài chim cắt nhỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài chim dữ, giống chim ưng nhưng nhỏ hơn.