Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yún yù
ㄩㄣˊ ㄩˋ
1
/1
雲雨
yún yù
ㄩㄣˊ ㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cloud and rain
(2) fig. sexual intercourse
Một số bài thơ có sử dụng
•
Khê thượng ngộ vũ kỳ 2 - 溪上遇雨其二
(
Thôi Đạo Dung
)
•
Khiển cơ - 遣姬
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Khốc Vương Bành Châu Luân - 哭王彭州掄
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Sở cung - 過楚宮
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Tây Hồ Trúc chi ca kỳ 4 - 西湖竹枝歌其四
(
Dương Duy Trinh
)
•
Thục quốc huyền - 蜀國絃
(
Lưu Cơ
)
•
Tống Tiết đại phó An Lục - 送薛大赴安陸
(
Vương Xương Linh
)
•
Tuý ngâm - 醉吟
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Vịnh Chiêu Ứng đại vương từ - 詠昭應大王祠
(
Trần Bá Lãm
)
•
Xuân dạ Giáp Châu Điền thị ngự trưởng sử Tân Đình lưu yến, đắc diên tự - 春夜峽州田侍禦長史津亭留宴,得筵字
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0