Có 1 kết quả:

shà nà ㄕㄚˋ ㄋㄚˋ

1/1

shà nà ㄕㄚˋ ㄋㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 剎那|刹那[cha4 na4]