Có 1 kết quả:

Qīng hé ㄑㄧㄥ ㄏㄜˊ

1/1

Qīng hé ㄑㄧㄥ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Qinggil county or Chinggil nahiyisi in Altay prefecture 阿勒泰地區|阿勒泰地区[A1 le4 tai4 di4 qu1], Xinjiang