Có 1 kết quả:

ㄏㄨˋ
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ
Tổng nét: 22
Bộ: yīn 音 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一丨フ一一一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
Thương Hiệt: YATOE (卜日廿人水)
Unicode: U+9800
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hộ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 14

1/1

ㄏㄨˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

music