Có 1 kết quả:
tóu pò xuè liú ㄊㄡˊ ㄆㄛˋ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄡˊ
tóu pò xuè liú ㄊㄡˊ ㄆㄛˋ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. head broken and blood flowing
(2) fig. badly bruised
(2) fig. badly bruised
tóu pò xuè liú ㄊㄡˊ ㄆㄛˋ ㄒㄩㄝˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh