Có 3 kết quả:

ㄎㄜㄎㄜˇkuǎn ㄎㄨㄢˇ
Âm Pinyin: ㄎㄜ, ㄎㄜˇ, kuǎn ㄎㄨㄢˇ
Tổng nét: 14
Bộ: yè 頁 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨ノ丶一ノ丨フノ丶
Thương Hiệt: WDMBO (田木一月人)
Unicode: U+9897
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khoả
Âm Nôm: khoả, loã
Âm Quảng Đông: fo2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/3

ㄎㄜ

giản thể

Từ điển phổ thông

hột, viên

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顆.

Từ điển Trần Văn Chánh

(loại) Hạt, viên, trái: 兩顆珠子 Hai hạt trai; 一顆心 Một trái tim (quả tim).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 顆

Từ điển Trung-Anh

classifier for small spheres, pearls, corn grains, teeth, hearts, satellites etc

Từ ghép 7

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顆.

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 顆.